Nhà liên kế, Virage
12 000 Yoff
Furnished apartment of 170m² with 3 bedrooms, bathrooms, living room, 2 family areas, in addition water heater, a 1000l water tank, 24/24 security and a generator, electric blinds in the bedrooms, Air conditioning in all rooms rooms, Laundry area with washing machine, Garden, Very secure with an alarm system, an electric fence, a courtyard, an equipped kitchen, Quality wall cupboards in each room, close to the beach.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
170 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656711 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 0 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp hâm nóng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Định giá | 3 chambres - Salles de bain - Cuisine - Salon - Jardin - Toilette extérieurs - gardiennage |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2016 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Đá |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Lối đậu xe |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Sân Gôn | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 10 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 35 ki lô mét |
Xe buýt | 1 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|