Nhà ở song lập, Teinikalliontie 34
46900 Inkeroinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
46.000 € (1.221.308.464 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
79 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656682 |
---|---|
Giá bán | 46.000 € (1.221.308.464 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 79 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 994 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2002 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2002 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Số tham chiếu bất động sản | 286-419-1-436 |
Diện tích lô đất. | 1185 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!