Nhà ở đơn lập, Väylänvarrentie 202
95700 Pello, Jarhoinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
250.000 € (6.637.545.998 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
175 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656627 |
---|---|
Giá bán | 250.000 € (6.637.545.998 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 175 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Sân hiên Phòng tiện ích Tầng hầm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (27 thg 1, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1949 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1949 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Lò sưởi 2023 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) Điện 2000 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Khác 1993 (Đã xong) Mở rộng 1991 (Đã xong) Điện 1990 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) Khác 1987 (Đã xong) Khác 1987 (Đã xong) Điện 1987 (Đã xong) Cửa sổ 1987 (Đã xong) Cửa ngoài 1987 (Đã xong) Máy sưởi 1986 (Đã xong) Điện 1969 (Đã xong) Máy sưởi 1968 (Đã xong) Mở rộng 1967 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 854-404-25-55 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
672,03 €
17.842.520,15 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1135000 m² |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 150 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 161 € (4.274.580 ₫) |
Công chứng viên | 128 € (3.398.424 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!