Tòa nhà chung cư, Amitié II
11 000 Amitié 2
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
76 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656569 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 76 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Parent bedroom with bathroom - Bedroom 2 with bathroom - Living room - American kitchen - Visitor toilet - Laundry room |
Mô tả những không gian khác | Multipurpose room - Security - Concierge - Waiting room - Gym - adapted booster - Elevator - Air conditioning - Maintenance and cleaning - Generator |
Mô tả diện tích | Located in Amitié II, the SILENE residence is close to all the amenities offered by the city of Dakar. The neighborhood is very quiet and very accessible. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Lò nướng, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Chia sẻ | B |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Phòng tập thể thao, Nhà để xe, Lối đậu xe |
Diện tích lô đất. | 715 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường Đại Học | 1 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 35 ki lô mét |
Tàu hỏa | 7 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Hoa hồng | 10 % |
---|