Tòa nhà chung cư, Myllykoskentie 13
46800 Myllykoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
60.000 € (1.598.086.926 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
2Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
409 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656433 |
---|---|
Giá bán | 60.000 € (1.598.086.926 ₫) |
Phòng | 9 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 9 |
Diện tích sinh hoạt | 409 m² |
Tổng diện tích | 715 m² |
Diện tích của những không gian khác | 306 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bí mật Phòng bếp Sảnh Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng ngủ Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 583 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1950 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1950 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng gas |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 286-31-1113-5 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.587,83 €
42.291.506,07 ₫ |
Bảo trì | Jussi Saarela ( talonmies) 0407561422 |
Diện tích lô đất. | 2436 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.4 ki lô mét |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khí gas | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!