Tòa nhà chung cư, Qemal Stafa
1001 Tirane, Tiranë
Fully furnished apartment in Pazari i Ri square, Elevator in place and ready to move in.
Arges Karagjozi
Giám đốc điều hành
Habita Tirana
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
118 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656344 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 2.000 € (55.094.386 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Tổng diện tích | 128 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Fully furnished apartment |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 8 |
Tình trạng | Tốt |
Tính năng | Trang thiết bị |
Các tầm nhìn | Thành phố |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2007 |
---|---|
Năm xây dựng | 2010 |
Lễ khánh thành | 2010 |
Số tầng | 7 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp, Trát vữa |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 150 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Hoa hồng |
800 € (22.037.754 ₫) Agency fee |
---|