Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà liên kế, Rruga Frosina Plaku

1001 Tirane, Tiranë

House for rent. Tirana

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Arges Karagjozi

Arges Karagjozi

English Albanian Italian
Giám đốc điều hành
Habita Tirana
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
4
Phòng ngủ
3
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
110 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 656068
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 3.000 € (82.585.241 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 4
Phòng ngủ 3
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 110 m²
Tổng diện tích 120 m²
Diện tích của những không gian khác 10 m²
Mô tả không gian sinh hoạt Property has 4 rooms a bathroom, all conected from a hall. There is a verenda and a parking place in the yard.
Mô tả những không gian khác Property has a yard with oranges and lemons.
Mô tả diện tích In a very quit area with in city and main destinatuons of the city.
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe
Không gian Nhà kho bên ngoài
Các kho chứa Nhà kho ngoài trời
Các bề mặt sàn Gạch ceramic
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch ceramic - gạch men

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Đã khởi công xây dựng 1958
Năm xây dựng 1960
Lễ khánh thành 1960
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại chứng chỉ năng lượng Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý
Vật liệu xây dựng Gạch lát, Bê tông
Vật liệu mái Tấm lợp
Vật liệu mặt tiền Trát vữa
Các khu vực chung Kho chứa, Khu chứa xe đạp
Diện tích lô đất. 213 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 1
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)

Chi phí mua

Công chứng viên 50 € (1.376.421 ₫) (Ước tính)
Chi phí khác 700 € (19.269.890 ₫)
Agency fee