Nhà liên kế, Rruga Frosina Plaku
1001 Tirane, Tiranë
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 656068 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 3.000 € (79.650.552 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
Tổng diện tích | 120 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Property has 4 rooms a bathroom, all conected from a hall. There is a verenda and a parking place in the yard. |
Mô tả những không gian khác | Property has a yard with oranges and lemons. |
Mô tả diện tích | In a very quit area with in city and main destinatuons of the city. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian | Nhà kho bên ngoài |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1958 |
---|---|
Năm xây dựng | 1960 |
Lễ khánh thành | 1960 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm lợp |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu chứa xe đạp |
Diện tích lô đất. | 213 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Công chứng viên | 50 € (1.327.509 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Chi phí khác |
700 € (18.585.129 ₫) Agency fee |