Tòa nhà chung cư, Marina Tower
Dubai Marina
Habita International proudly presents this pristine 3-bedroom bedroom apartment at Marina Tower, Dubai Marina. Unfurnished and impeccably maintained, it showcases breathtaking Marina views. Featuring a maids room and access to a shared pool and gym, this residence redefines modern luxury in every aspect.
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
160 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 655936 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Số giấy phép bất động sản | 123456 |
Thời hạn hợp đồng | Xác định |
Đặt cọc | 11.000 AED (73.612.177 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Số giấy phép bất động sản | 123456 |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 5 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
Diện tích sinh hoạt | 160 m² |
Tổng diện tích | 172 m² |
Diện tích của những không gian khác | 12 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 15 |
Sàn nhà | 33 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Thành phố, Biển, Hồ, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Bếp ceramic, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Định giá | 3 Bdr + Maids Room |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 33 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông, Bê tông khí |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp, Trát vữa, Kết cấu bê tông, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Lối đậu xe, Nhà hàng |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Sân chơi | 0.1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.3 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Công Viên | 1 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.1 ki lô mét |
Bãi biển | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 30 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm | 0.5 ki lô mét |
Xe điện | 0.5 ki lô mét |
Phà | 0.1 ki lô mét |
Phí
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |