Nhà ở đơn lập, Vakkurintie 21
94700 Kemi, Syväkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
215.000 € (5.731.341.914 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
138.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 655806 |
---|---|
Giá bán | 215.000 € (5.731.341.914 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 138.5 m² |
Tổng diện tích | 152.3 m² |
Diện tích của những không gian khác | 2.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Sân thượng bằng kính Nhà kho bên ngoài Tủ âm tường |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (19 thg 11, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2013 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo | Máy sưởi 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-12-1203-21 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
542,8 €
14.469.639,03 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1125 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 23 € (613.120 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Chi phí khác | 138 € (3.678.722 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!