Tòa nhà chung cư, Marijas iela 16, Rīga
1011 Riga
2 apartments for sale with a common entrance door and a small corridor. Each apartment has a separate layout and door. Both apartments are spacious three-room apartments, 2 of which are bedrooms. Two bathrooms in one apartment, one bathroom in the other. Studio-type kitchen - together with the living room. There is a parking lot nearby. There is an elevator in Eka. A wide range of shops, restaurants and various services are available in the area. Good public transport infrastructure.
Ligita Tetere
Giá bán
268.000 € (7.181.056.017 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
150.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 655617 |
---|---|
Giá bán | 268.000 € (7.181.056.017 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 150.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 6 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính hai lớp, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân trước, Sân trong, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men, Đá hoa cương |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1914 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1913 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Các khu vực chung | Khu chứa xe đạp, Hành lang, Lối đậu xe |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 142.5 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Công chứng viên | 200 € (5.358.997 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 23 € (616.285 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!