Tòa nhà chung cư, Trident Grand Residence
Dubai Marina
Habita International is pleased to offer this prestigious apartment in Dubai Marina with 2 en-suite spacious bedrooms, fully equipped kitchen and all necessary home facilities, plus great furnishing and green terrace with beautiful views
Giá bán
2.650.000 AED (17.733.842.649 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 655381 |
---|---|
Giá bán | 2.650.000 AED (17.733.842.649 ₫) |
Số giấy phép bất động sản | 123456 |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
Tổng diện tích | 135 m² |
Diện tích của những không gian khác | 14 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Spacious 2 bedroom en-suite apartment with green terrace, with amazing and large size of living space, floor-to-ceiling windows, bright and silent |
Mô tả những không gian khác | The amenities include a fitness center, swimming pool, tennis court and a 24/7 concierge service Easy access to the pool and tennis court + big basement storage |
Mô tả diện tích | Trident Grand Residence tower located so good between Dubai Marina and JBR, opposite Le Royal Meridian Hotel with walking distance to access to the beach With its prime location in the heart of Dubai Marina, you will be just moments away from the city's best beach and entertainment destinations. No Traffic issues - which is one of the best in Marina to avoid it.... |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 14 |
Sàn nhà | 45 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Thành phố, Biển, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Đá cẩm thạch |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men, Đá hoa cương |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Bếp ceramic, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Máy giặt, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Định giá | 2 Bedrooms with terrace |
Bổ sung thông tin | Storage room in basement |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2010 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 45 |
Thang máy | Có |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp, Kết cấu bê tông, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Lối đậu xe, Sân thượng |
Diện tích lô đất. | 135 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.2 ki lô mét |
Sân quần vợt | 0.1 ki lô mét |
Sân Gôn | 2.3 ki lô mét |
Công Viên | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 2.6 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 9 ki lô mét |
Bãi biển | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.6 ki lô mét |
Sân bay | 30 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 4 % |
---|---|
Hoa hồng |
2 %
+5% VAT |
Phí đăng ký | 4.200 AED (28.106.468 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!