Nhà ở đơn lập, Mäntytie 8
82290 Nieminen, Rääkkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
75.000 € (1.991.263.799 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
125 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 655153 |
---|---|
Giá bán | 75.000 € (1.991.263.799 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 125 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Tủ sấy bát đĩa |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2009 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 707-414-12-82 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
611,63 €
16.238.889,03 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 2917 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 12 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 11.6 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 11.7 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 10.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 431 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 215 ki lô mét |
Sân bay | 45.6 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 63 € (1.672.662 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Chi phí khác | 178 € (4.725.933 ₫) |
Công chứng viên | 150 € (3.982.528 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!