Tòa nhà chung cư, Krišjāņa Valdemāra iela 56, Liepāja
3401 Liepaja
The apartment has an area of 118.40 m2, is located on the 3rd floor of a 3-story fully renovated brick building. The apartment has a corridor, a living room with a kitchen area, two bedrooms, one of which has an exit to the terrace. The terrace faces south. The apartment is offered fully furnished. Built-in kitchen equipment with high-quality appliances. The roof of the building has been completely replaced; insulated external walls, plinth, insulated walls from the inside; completely rebuilt heating system - adjustable "Liepājas energy" heating with an individual heating meter.
Giá bán
235.000 € (6.261.141.707 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 654945 |
---|---|
Giá bán | 235.000 € (6.261.141.707 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 118.4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Sân riêng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Các khu vực chung | Lối đậu xe |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Công chứng viên | 200 € (5.328.631 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 23 € (612.793 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!