Tòa nhà chung cư, Jumeirah Beach Residence
Jumeirah Beach Residence (JBR), Abu Hail
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mounia Belmerzouguia
Đại lý bất động sản
Habita Dubai
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
207.1 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 654772 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Số giấy phép bất động sản | 123456 |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 32.000 AED (214.539.327 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Số giấy phép bất động sản | 123456 |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 5 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
Diện tích sinh hoạt | 207.1 m² |
Diện tích của những không gian khác | 207.1 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 35 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Trang thiết bị |
Các tầm nhìn | Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gạch ceramic, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Gạch ốp, Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men, Đá hoa cương, Gỗ lát sàn, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ đông, Lò vi sóng, Máy giặt, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2003 |
---|---|
Năm xây dựng | 2006 |
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 50 |
Thang máy | Có |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch ceramic, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Ván gỗ, Kết cấu bê tông, Đá, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Nhà câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Hành lang, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe, Lối đậu xe, Nhà hàng, Phòng giặt |
Diện tích lô đất. | 207.1 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 207.1 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Xe điện | 0.2 ki lô mét |
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Hợp đồng | 1.000 AED (6.704.354 ₫) |
---|---|
Phí đăng ký | 250 AED (1.676.088 ₫) |
Hoa hồng | 17.300 AED (115.985.324 ₫) |