Nhà ở đơn lập, Myllyniementie 67
94300 Kemi, Sotisaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mikko Ryynänen
Đại lý bất động sản
Habita Kemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
30.000 € (827.005.530 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
102.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 654531 |
---|---|
Giá bán | 30.000 € (827.005.530 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 102.5 m² |
Tổng diện tích | 123 m² |
Diện tích của những không gian khác | 33 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(5 thg 4, 2023) Đánh giá tình trạng (6 thg 3, 2007) Đánh giá tình trạng (31 thg 7, 2002) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1959 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1959 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2023 (Sắp thực hiện) Khác 2020 (Đã xong) Điện 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Mở rộng 2008 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2008 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Cống nước 2004 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) Cửa sổ 1995 (Đã xong) Cửa ngoài 1995 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-402-26-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
253,22 €
6.980.478,01 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 23 € (634.038 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Chi phí khác | 221 € (6.092.274 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (3.804.225 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!