Nhà ở đơn lập, Cēres iela 40A, Bieriņi, Rīga
1058 Riga
A bright, spacious, high-ceilinged private house is waiting for its new owner. The house has an open layout for the living room, connected to the conservatory. Both the upper floor and the first floor have separate bedrooms. There is both a bath and a shower room. The garden has several activities for children, seating for adults and a tidy area with a paved driveway. Roof windows. Fireplace. Sauna. Winter Garden. Well-kept territory and garden. The property is conveniently located, public transport, nearby shops, restaurant, easy access and parking for private cars.
Ligita Tetere
Giá bán
370.000 € (9.963.352.846 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
5Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
390 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 653602 |
---|---|
Giá bán | 370.000 € (9.963.352.846 ₫) |
Phòng | 8 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 3 |
Diện tích sinh hoạt | 390 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Garage đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái vòm |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Diện tích lô đất. | 1000 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Công chứng viên | 200 € (5.385.596 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 23 € (619.344 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!