Biệt thự, Vipelenkuja 9
55320 Rauha
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Irina S Hämäläinen
Đại lý bất động sản
Habita Lahti
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
190.000 € (5.233.966.630 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
97.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 653454 |
---|---|
Giá bán | 190.000 € (5.233.966.630 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 97.5 m² |
Tổng diện tích | 118 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Ban công Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch ceramic |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 405-563-11-15 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
676,66 €
18.640.083,47 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 300.000 € (8.264.157.837,3 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 682 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 329 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 6.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 7.7 ki lô mét |
Trường học | 8.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 6.8 ki lô mét |
Sân Gôn | 1.8 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Bãi biển | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 37.8 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Công chứng viên | 140 € (3.856.607 ₫) |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (633.585 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!