Tòa nhà chung cư, Maininkitie 9
02320 Espoo, Espoonlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
87.000 € (2.420.129.364 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
38 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 653134 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 87.000 € (2.420.129.364 ₫) |
Giá bán | 85.900 € (2.389.519.178 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.100 € (30.610.186 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 38 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 16555-16994 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1974 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1974 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Đường ống 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Chân tường 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khu vực chung 2005 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | REIM Pääkaupunkiseutu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kari Lukkari p. 098091121 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 11344 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 85 |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Satoluiska |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 100.000 |
Số lượng chỗ ở | 149 |
Diện tích chỗ ở | 10630.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.8 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.5 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng |
1,5 %
Paid by the buyer at the time of the property transaction |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.475.765 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!