Nhà ở đơn lập, Muikkutie 8
72100 Karttula
By the lake, close to services, there's space for even a large family. This home is warmed by both a baking oven and a fireplace, and with geothermal heating, it offers affordable living costs. You can enjoy a view of the lake from every room, and the large terrace is perfect for grilling and enjoying summer evenings with the family. The spacious kitchen provides room for the whole family to cook and bake. You can observe children playing in the water from the lakeside terrace, and it's enjoyable to go on the lake with a canoe or paddleboard on hot days.
Arja Eskelinen
Giá bán
178.000 € (4.759.941.516 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
175 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 652284 |
---|---|
Giá bán | 178.000 € (4.759.941.516 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 175 m² |
Tổng diện tích | 218 m² |
Diện tích của những không gian khác | 43 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Ban công Sân hiên phòng có lò sưởi ấm Phòng bí mật |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (5 thg 7, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Định giá | 5 bedro0ms, kitchen, living room,sauna, 2wc |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1950 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1950 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2024 (Đang tiến hành) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2003 (Đã xong) Cửa sổ 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Số tham chiếu bất động sản | 297-474-3-57 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
220,48 €
5.895.909,58 ₫ |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh bờ/bãi biển |
Bờ biển. | 20 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (3.690.292 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (4.599.494 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!