Tòa nhà chung cư, Virage
12 000 Yoff
Become a tenant of this luxurious furnished 4-bedroom apartment whose characteristics are as follows: Bedroom 1 + Bathroom + dressing room - Bedroom 2 + Bathroom + dressing room - Bedroom 3 + Bathroom - Bedroom 4 + Bathroom - Living room - Balcony - Living room - corridor - hall - guest toilet - laundry room. The Residence includes: Swimming pool - terrace - reception - 24/7 security - Elevator - Generator
Benjamin Faye
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
255 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 650662 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 4 |
Nhà vệ sinh | 5 |
Diện tích sinh hoạt | 255 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | Bedroom 1 + Bathroom + dressing room - Bedroom 2 + Bathroom + dressing room - Bedroom 3 + Bathroom - Bedroom 4 + Bathroom - Living room - Balcony - Living room - corridor - hall - guest toilet - laundry room. |
Mô tả những không gian khác | Swimming pool - terrace - reception - security 24/7 - Elevator - Generator |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Định giá | Bedroom 1 + Bathroom + dressing room - Bedroom 2 + Bathroom + dressing room - Bedroom 3 + Bathroom - Bedroom 4 + Bathroom - Living room - Balcony - Living room - corridor - hall - guest toilets |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2020 |
---|---|
Năm xây dựng | 2022 |
Lễ khánh thành | 2019 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gỗ, Trát vữa, Gạch ốp mặt tiền, Kết cấu bê tông |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Lối đậu xe, Sân thượng |
Diện tích lô đất. | 800 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường Đại Học | 5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Sân chơi | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Công Viên | 4.5 ki lô mét |
Sân quần vợt | 4 ki lô mét |
Trường đua ngựa | 4.5 ki lô mét |
Sân Gôn | 2.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Sân bay | 28 ki lô mét |