Tòa nhà chung cư, Virage
12 000 Yoff
The apartment is in a residence of the Indian city at the bend. So it's a furnished apartment: -3 rooms -living room -A domestic addiction -a cleaning lady who comes every other day -a parking space - common gym -common swimming pool -common garden -wifi bouquet channel washing machine -an elevator - security system
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
157 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 650260 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 4 |
Diện tích sinh hoạt | 157 m² |
Tổng diện tích | 175 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Sân, Vườn, Bể bơi |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Định giá | 3 bedrooms with bathrooms, living room, domestic outbuilding and kitchen |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe |
Diện tích lô đất. | 800 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường Đại Học | 5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Sân chơi | 1 ki lô mét |
Bệnh Viện | 2 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Công Viên | 4.5 ki lô mét |
Sân quần vợt | 4 ki lô mét |
Trường đua ngựa | 4.5 ki lô mét |
Sân Gôn | 2.5 ki lô mét |
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
Sân bay | 28 ki lô mét |