Biệt thự, Dubai Hills Maple 2
Dubai
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mounia Belmerzouguia
Đại lý bất động sản
Habita Dubai
Giá bán
4.500.000 AED (30.169.592.901 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
231 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 649940 |
---|---|
Giá bán | 4.500.000 AED (30.169.592.901 ₫) |
Số giấy phép bất động sản | 12345 |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 4 |
Nhà vệ sinh | 5 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 4 |
Diện tích sinh hoạt | 231 m² |
Tổng diện tích | 537 m² |
Diện tích của những không gian khác | 306 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp |
Các tầm nhìn | Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh, Mạng internet, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Đá cẩm thạch, Bê tông |
Các bề mặt tường | Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Đá hoa cương, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Bê tông khí, Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông, Tấm lợp |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Trát vữa |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Lối đậu xe, Nhà hàng |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm | 0.1 ki lô mét |
Đường xe đạp | 0.1 ki lô mét |
Sân bay | 25 ki lô mét |
Phí
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Hoa hồng | 2 % |
---|---|
Phí đăng ký | 4.200 AED (28.158.287 ₫) |
Thuế chuyển nhượng | 4 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!