Tòa nhà chung cư, 2 bedrooms on the beach Cap Cana
Cap Cana
4th level, beachfront. Appliances included: Refrigerator, stove, extractor fan, air conditioners and washer/dryer. Furnished. elevators. Swimming pools. Residential complex with private beach.
Giá bán
750.000 US$ (19.091.250.000 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
183.4 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 649699 |
---|---|
Giá bán | 750.000 US$ (19.091.250.000 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 183.4 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | 4th level, beachfront. Appliances included: Refrigerator, stove, extractor fan, air conditioners and washer/dryer. Furnished. elevators. Swimming pools. Residential complex with private beach. |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 4 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
Beach front 2 bedrooms penthouse Cap Cana |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Biển, Hồ, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Mạng internet, Internet cáp quang, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gạch ceramic, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch Ceramic, Gạch ốp, Bê tông |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa |
Thiết bị phòng tiện ích | Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2008 |
---|---|
Năm xây dựng | 2010 |
Lễ khánh thành | 2010 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt, Gạch ceramic, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Kết cấu bê tông, Tấm kim loại |
Các khu vực chung | Nhà câu lạc bộ, Hành lang, Bể bơi, Nhà hàng |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 300 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 1,5 % (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!