Tòa nhà chung cư, Apartment Near Beach Bayahibe
23000 Bayahíbe
Fully furnished 2 bedrooms condo, 1 bathroom, kitchen, living room, balcony, pool, shared terrace with ocean view, and about 3 minutes walk through the beach, Saona Island near you
Giá bán
150.000 US$ (3.813.375.000 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 649039 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Sẵn sàng để chuyển vào) |
Giá bán | 150.000 US$ (3.813.375.000 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | 2 bedrooms, 1 bathroom, kitchen, living room, balcony, pool, shared terrace with ocean view |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 4 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống |
Theo hợp đồng
2 bedrooms fully furnished near beach Bayahibe |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Biển, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Mạng internet, Internet cáp quang, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic, Gỗ, Bê tông |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch Ceramic |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gạch ceramic - gạch men, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa |
Thiết bị phòng tiện ích | Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2021 |
---|---|
Năm xây dựng | 2022 |
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Gạch ceramic, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Kết cấu bê tông, Tấm kim loại |
Các khu vực chung | Bể bơi, Sân thượng |
Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay |
18 ki lô mét http://romanaairport.com/ |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 1,5 % (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!