Tòa nhà chung cư, Almadies
10 200 Almadies
Become the owner of a pretty 4-room apartment in the SIKI Residence located in the heart of the Almadies residential area of Dakar, 3 bedrooms with bathrooms and guest toilets, living room, fitted kitchen, laundry room, balconies. Common areas designed for the well-being of residents: equipped gym, reception hall with concierge, children's play area, swimming pool and relaxation area
Residence SIKI
Benjamin Faye
Giám đốc điều hành
Habita Dakar
Đại lý bất động sản được cấp phép của Habita
Giá bán
273.500.000 F CFA (11.543.429.067 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
202.6 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 647876 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Đang xây dựng) |
Giá bán | 273.500.000 F CFA (11.543.429.067 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 202.6 m² |
Mô tả không gian sinh hoạt | F4 apartment composed of 3 bedrooms with bathrooms, jacuzzi, a fully equipped kitchen, with balcony, a VRV air conditioning system, light control, anti-intrusion alarm, air conditioning management, storage cupboards, electrical equipment . |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Garage đậu xe |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính hai lớp |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Bê tông |
Các bề mặt tường | Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Chỗ đặt máy giặt, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Tủ gương, Buồng tắm |
Chia sẻ | A |
Định giá | 3 bedrooms with bathrooms, jacuzzi and guest toilet, living room, fitted kitchen, laundry room, balconies |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2020 |
---|---|
Năm xây dựng | 2022 |
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Nhà để xe, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Bệnh Viện | 1 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Sân Gôn | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 30 ki lô mét |
Tàu hỏa | 6.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 5 % (Ước tính) |
---|---|
Công chứng viên | 2 % (Ước tính) |
Hoa hồng | 2 % |
Phí đăng ký | 1,5 % (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!