Nhà ở đơn lập, Luusniementie 1395
51460 Luusniemi, Kangasniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
370.000 € (9.863.239.573 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
206 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 637082 |
---|---|
Giá bán | 370.000 € (9.863.239.573 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 206 m² |
Diện tích của những không gian khác | 54 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Sảnh Phòng tắm Phòng áp mái Nhà vệ sinh Sân hiên Ban công Phòng tắm hơi Phòng bí mật Phòng tiện ích phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Tủ quần áo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Tủ đựng chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1991 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Gỗ, Ván gỗ, Đá, Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Điện 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2013 (Đã xong) Cửa ra vào 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Ống nước 2013 (Đã xong) Đường ống 2013 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Số tham chiếu bất động sản | 213-412-1-104 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
300,41 €
8.008.150,81 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 117.727 € (3.138.296.230,38 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 3470 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 40 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 23 ki lô mét |
---|---|
Bệnh Viện | 23 ki lô mét |
Trường học | 14.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 24.7 ki lô mét |
Sân Gôn | 21.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 146 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 22 € (586.463 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!