Kurjenkellonkuja 1
00940 Helsinki, Kontula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662994 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 100.000 € (2.670.020.897 ₫) |
Giá bán | 99.535 € (2.657.605.300 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 465 € (12.415.597 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Không |
Các loại | Mặt bằng thương mại, Không gian làm việc, Nhà hàng |
Tầng | 1 |
Các tầng thương mại | 1 |
Tổng diện tích | 82.5 m² |
Các chỉ số đã xác minh | Không |
Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
Điều kiện | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Kurjenkellonkuja 1 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 11.585 |
Số lượng chỗ ở | 43 |
Diện tích chỗ ở | 2601.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 5 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 358 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 6.787 |
Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Sắp thực hiện) Sân 2021 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2020 (Đã xong) Khóa 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy |
Người quản lý | Kurkimäen Huolto Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Niina Nordström 09 3424 0231. |
Bảo trì | Kurkimäen Huolto Oy |
Diện tích lô đất. | 5486 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 18 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki. |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 25.341,35 € (676.619.340,66 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm y tế | 1.6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 1.1 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.376.319 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!