Sutelantie 293
48400 Kotka, Sutela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661924 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Tạo Hợp đồng | 15 thg 10, 2024 |
Đặt cọc | 5.600 € (149.029.823 ₫) |
Các loại | Văn phòng, Mặt bằng thương mại, Triển lãm, Nhà kho, Cơ sở sản xuất, Không gian làm việc, Xây dựng, Hậu cần, Nhà để xe |
Tầng | 1 |
Các tầng thương mại | 2 |
Tổng diện tích | 223 m² |
Các chỉ số đã xác minh | Không |
Các chỉ số được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Điều kiện | Mới |
Phòng trống | 9 thg 10, 2024 |
Các tính năng | Mạng máy tính, Dòng điện, Cửa cơ cấu đòn bẩy, Cửa ra vào cao, Vòi nước trong phòng, Văn phòng không vách ngăn, Khu vực lên xuống hàng sát lề đường, Khu vực lên xuống hàng ở trong nhà, Bến lên xuống hàng |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2024 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2024 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Tấm kim loại |
Số tham chiếu bất động sản | 285-17-2-41 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
6.200 €
164.997.304,05 ₫ |
Diện tích lô đất. | 5086 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.145,5 € (136.934.456,13 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 5, 2071 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |