Parmaniementie 524 A
34140 Mutala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 661822 |
---|---|
Giá bán | 345.000 € (9.188.999.827 ₫) |
Các loại | Mặt bằng thương mại, Nhà kho, Cơ sở sản xuất, Nhà để xe, Khu chăm sóc |
Tầng | 1 |
Các tầng thương mại | 1 |
Tổng diện tích | 531 m² |
Các chỉ số đã xác minh | Không |
Các chỉ số được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Điều kiện | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Các tính năng | Dòng điện, Cửa cơ cấu đòn bẩy, Cửa ra vào cao, Khu vực lên xuống hàng sát lề đường, Khu vực lên xuống hàng ở trong nhà |
Các kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(17 thg 1, 2024) Đánh giá tình trạng (31 thg 1, 2023) Đánh giá tình trạng (11 thg 5, 2021) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1996 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1996 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 980-426-2-184 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
630,68 €
16.798.024,38 ₫ |
Diện tích lô đất. | 6500 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 128 € (3.409.252 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!